Có 2 kết quả:

提神剂 tí shén jì ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄐㄧˋ提神劑 tí shén jì ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stimulant
(2) psychostimulant
(3) agrypnotic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stimulant
(2) psychostimulant
(3) agrypnotic

Bình luận 0